Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geological dating


noun
use of chemical analysis to estimate the age of geological specimens
Syn:
dating
Derivationally related forms:
date (for: dating)
Hypernyms:
chemical analysis, qualitative analysis
Hyponyms:
potassium-argon dating, radiocarbon dating, carbon dating, carbon-14 dating, rubidium-strontium dating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.